Mã DV |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
26800 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37500 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
45800 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
34300 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30800 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12500 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
62900 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21400 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28600 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
Lần |
21400 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26800 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26800 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26800 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26800 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36500 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
38800 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
42900 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
42900 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12800 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
64300 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
64300 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64300 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64300 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
58900 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
91100 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
91100 |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
Lần |
64300 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
Lần |
138000 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42900 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42900 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
65200 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
26200 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
41200 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40000 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
53000 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27300 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
28900 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12500 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Lần |
8400 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Lần |
41200 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
67200 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53000 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
37800 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Lần |
176000 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8400 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
55700 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
74200 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
56000 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
100000 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15200 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
67200 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
20500 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
22900 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
22900 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12500 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Lần |
40000 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
41200 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19200 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Lần |
21400 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
Lần |
32100 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lần |
32100 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
Lần |
80400 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
251000 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
154000 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Lần |
70800 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
Lần |
236000 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21400 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
Lần |
214000 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
40000 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
41200 |