Mã DV |
Tên dịch vụ |
Giá |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
268000 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2532000 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2796000 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1742000 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5020000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2830000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2923000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2218000 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2847000 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2847000 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2847000 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1742000 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1914000 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2891000 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
527000 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3708000 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1716000 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
713000 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3528000 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
631000 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4547000 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3053000 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2642000 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
3971000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2912000 |
27.0191.0459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2531000 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1092000 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2847000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2912000 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
475000 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
834000 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3228000 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3228000 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1177000 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3825000 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3530000 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2532000 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
2494000 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4042000 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
2494000 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2614000 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
829000 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2830000 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
156000 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
950000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2912000 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
333000 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
289000 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
289000 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
289000 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
378000 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
697000 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2914000 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3708000 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3708000 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
2979000 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5020000 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1211000 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2531000 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3825000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
830000 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1742000 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1450000 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2923000 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) |
4256000 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3241000 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1211000 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
697000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2532000 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
557000 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
514000 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
697000 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
713000 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2022000 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2891000 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3708000 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4191000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2300000 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
917000 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
787000 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1263000 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4547000 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3945000 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1211000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2894000 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1271000 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2136000 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2847000 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2867000 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2741000 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3825000 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
4573000 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5476000 |
03.2518.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3114000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
859000 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
753000 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
418000 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
72200 |
03.2067.1043 |
Lấy sỏi ống Wharton |
1010000 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
453000 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1742000 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
830000 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1117000 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1634000 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1211000 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3708000 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3715000 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1070000 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3228000 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2586000 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6492000 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2614000 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2614000 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
203000 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
335000 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
335000 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4547000 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
203000 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
830000 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
697000 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3685000 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3945000 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4585000 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2115000 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2129000 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4547000 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1211000 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2690000 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2657000 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2532000 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3908000 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2586000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2531000 |
03.3920.0000 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
1115000 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3323000 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1634000 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5351000 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1070000 |
03.4071.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2534000 |
03.4078.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
2867000 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4238000 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2867000 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2912000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2912000 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4416000 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2474000 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3530000 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4573000 |
27.0187.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
1914000 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2697000 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3674000 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3708000 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3708000 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3708000 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2301000 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
3708000 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2923000 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6065000 |
03.2521.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4585000 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1211000 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
4256000 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2923000 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2532000 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1716000 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3706000 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3945000 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3228000 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3228000 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3228000 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4238000 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2531000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2531000 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1117000 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3706000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2796000 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2532000 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2812000 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
2494000 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2494000 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2494000 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
383000 |
C3.5.11 |
Khâu VT phần mềm nông dài<5cm |
105000 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
447000 |